1 |  | Công nghệ định vị GPS, ứng dụng GPS trong quản lý và điều hành xe bưu chính : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Quang Minh ; Nghd. : TS Lê Hữu Lập . - Hà nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 77tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00246 |
2 |  | Công nghệ định vị và giải pháp triển khai trong mạng 3.5G/HSDPA : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Văn Ký ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 67 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00038 |
3 |  | Đặc tính hóa chất lượng dịch vụ trong bối cảnh NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Chu Thị Ngọc Quỳnh ; Nghd. : GS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 69 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00623 |
4 |  | Định vị thương hiệu = Brand positioning / Jack Trout, Steve Rivkin ; B.d : Dương Ngọc Dũng, Phan Đình Quyền . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 271 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04302, VM/04303 |
5 |  | Định vị: trận chiến về trí lực ngày nay / Al Ries, Jack Trout ; B.d : Tạ Túc . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 336 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04304 |
6 |  | Nghiên cứu hệ thống khảo sát định vị toàn cầu . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 85tr: 30cm. |
7 |  | Nghiên cứu khảo sát hệ thống định vị toàn cầu . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 85tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 47, Đ/NK/ĐA 48 |
8 |  | Nghiên cứu kỹ thuật định vị di động ứng dụng trên mạng 3G MOBIFONE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Phạm Huy Bình ; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 82 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00649 |
9 |  | Xác định vị trí người dùng bằng điện thoại di động : Luận văn ThS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: Mã số: 60.48.01.04 / Trương Ánh Hồng; Nghd: PGS.TS Phạm Văn Cường . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VIII, 52tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01948 |