1 |  | Ai "chống lưng" cho bạn = Get backed : Ý tưởng hoàn toàn mới về gọi vốn và tạo dựng quan hệ với các nhà đầu tư / Evan Baehr, Evan Loomis ; Lê Thiện Trí dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 238tr : Minh hoạ ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/06515 |
2 |  | Asymmetric returns : the future of active asset management / Alexander M. Ineichen . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007. - xv, 336 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00320 |
3 |  | Cẩm nang thị trường chứng khoán Việt Nam . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 702 tr ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/03285, VM/03286 |
4 |  | Chế độ mới về quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2005. - 555 tr ; 24 cm. |
5 |  | Công tác quản trị dự án đầu tư tại viễn thông Hải Dương : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh: Mã Số 83 40 10 1 / Lê Xuân Trung ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - VIII, 99 tr. ; 30 cm; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02076 |
6 |  | Dạy con làm giàu. Tập 1/ Robiert T. Kiyosaki, Sharon L.Lechter ; Biên dịch: Thiên Kim . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : NXB Trẻ, 2003. - 178 tr. Thông tin xếp giá: VM/05458 |
7 |  | Fundamentals of investments : valuation and management / Bradford D. Jordan , Thomas W. Miller . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, c2008. - xxxvii, 708 p. : ill. (some col.) ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00359 |
8 |  | Giáo trình lập dự án đầu tư / Nguyễn Bạch Nguyệt . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 503 ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01211-VM/01215 |
9 |  | Giải pháp huy động vốn đầu tư phát triển mạng thông tin di động VINAPHONE theo lộ trình mở cửa thị trường viễn thông tại Việt Nam : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Đinh Vũ Minh Hà ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Đắc Hưng . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 88 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00229 |
10 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư tại Viễn thông Ninh Bình : Luận văn ThS kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Phạm Hồng Trung ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Đắc Hưng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 90tr. ; 30cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00139 |
11 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư tại VNPT Bắc Giang : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lương Tuấn Phương ; Nghd.: TS Nguyễn Phú Hưng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 94 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00677 |
12 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần viễn thông Hà Nội : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Nga ; Nghd.: PGS.TS Vũ Trọng Tích . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 79 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00676 |
13 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần thiết bị bưu điện : Luận văn ThS kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lê Hương Giang ; Nghd. : TS Bùi Văn Hưng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 86tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00227 |
14 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty Cổ phần xây lắp Bưu điện Hà Nội : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Trần Lệ Phương ; Nghd. : TS Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 102 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00532 |
15 |  | Giải pháp tăng cường thu hút và sử dụng nguồn vốn ODA ngành Bưu chính, Viễn thông và Công nghệ Thông tin giai đoạn 2010-2015 : Luận văn ThS kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Phạm Thị Bích Loan ; Nghd. : TS Nguyễn Minh Sơn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 89tr. ; 30cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00146 |
16 |  | Hoàn thiện hệ thống thông tin quản lý cho các dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại công ty điện thoại Hà Nội 3 : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Xuân Tú ; Nghd.: TS Nguyễn Phú Hưng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00873 |
17 |  | Investments / Lewis Mandell ; Thomas J. O'brien . - New York: Macmillan. 1992. - 543 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Kinh tế đối ngoại và kinh tế đầu tư: Hệ Bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 161 tr.: 30 cm. |
19 |  | Kinh tế mạng viễn thông - chi phí đầu tư và chi phí khai thác / Nguyễn Thị Minh Huyền . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 112 tr : 21 cm. |
20 |  | Luật kinh tế trong kinh doanh và đầu tư . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. 1993. - 344tr: 19cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ). |
21 |  | Managing concentrated stock wealth : an advisor\'s guide to building customized solutions / Tim Kochis with Michael J. Lewis . - Second edition. - xxiii, 203p. |
22 |  | Một số vấn đề về công tác đấu thầu hiện nay và những giải pháp nhằm hoàn thiện công tác đấu thầu tại công ty điện thoại Hà Nội 1 : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Tuyên Hương ; Nghd. : TS Ngô Minh Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 166 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00332 |
23 |  | Nâng cao hiệu quả các dự án đầu tư của VNPT Hà Nội : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Minh Hằng ; Nghd. : GS.TS Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 85 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00518 |
24 |  | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Sông Đà 7 : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Lê Thị Tuyết Minh ; Nghd.: TS Đặng Thị Việt Đức . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 63 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00666 |
25 |  | Nghiên cứu ưu tiên đầu tư và đầu tư có trọng điểm mạng lưới viễn thông các bưu điện tỉnh thành phố: Mã số: 026-97-TCT-RD . - H.: Viện kinh tế Bưu điện. 1998. - 12 tr.: 30 cm. |
26 |  | Out of the red : investment and capitalism in Russia / John T. Connor ; with Lawrence P. Milford . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2008. - xvii, 205 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00263, AM/00264 |
27 |  | Pháp luật kinh tế và đầu tư: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1992. - 160 tr.: 30 cm. |
28 |  | Phân tích hoạt động đầu tư tài chính của doanh nghiệp / Nguyễn Năng Phúc . - Hà Nội : Tài chính, 2005. - 214 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04226 |
29 |  | Phân tích và quản lý các dự án đầu tư . - H: Khoa học kỹ thuật. 1995. - 188tr: 21cm. |
30 |  | Preferreds : Wall Street's best-kept income secret / by Kenneth G. Winans . - Novato, CA : KGW Pub., 2007. - 208 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00139 |