1 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 381 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/26707-VG/26721, VM/04563-VM/04567 |
2 |  | College algebra / John W. Coburn . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2007. - xxxi, 845, [64] p. : col. ill. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: AM/00062-AM/00064 |
3 |  | Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 216 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04558-VM/04562 |
4 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nam : Giáo dục, 2009. - 284 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00396-VM/00400 |
5 |  | Linear Algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson . - 4th ed. - New York : McGraw hill, c2009. - vi, 425 p. ; 26 cm. - ( Schaum's outline series ). Thông tin xếp giá: AM/00017 |
6 |  | Linear algebra with applications / Gareth Williams, PhD, Professor Emeritus, Stetson University, DeLand, Florida . - Ninth edition. - 2017. - 594p. Thông tin xếp giá: AM/01825 |
7 |  | Schaums outline of theory and problems of linear algebra: SI (Metric) edition . - : . 1974. - 334 tr.: 26 cm. - ( Schaums outline series ). |
8 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Ph.1: Đại số tuyến tính . - H.: Giáo dục. 1998. - 103tr: 19cm. |