KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  12  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Nghiên cứu lắp đặt hệ thống đo thử bằng vi tính tại các trạm RSS bưu điện huyện, thị xã: Mã số:063-960-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1996. - 19tr: 30cm.
2Nghiên cứu xây dựng quy trình vận hành đo thử bảo dưỡng các tuyến cáp quang liên đài của hệ thống tổng đài EƯSD và NEAV -61: Mã số: 76-95-KHKT-Tc . - H.: Bưu điện thành phố Hà nội. 1995. - 30 cm.
3Qui trình đo thử báo hiệu R2: Mã số: 690-97-TCTM(ĐX1) . - H.: Công ty Viễn thông quốc tế. 1998. - 115 tr.: 30 cm.
4Quy trình báo hiệu C7:QT-01.99-TB . - H.: Bưu điện. 1999. - 156tr: 29cm.
5Quy trình đo thử báo hiệu R2: Mã số:090-97-TCTM(ĐX1) . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 115tr: 30cm.
6Quy trình đo thử báo hiệu R2:QT-02.99-TB . - H.: Bưu điện. 1999. - 118tr: 28cm.
7Quy trình đo thử nghiệm thu hệ thống thông tin di động GMS:68 QTN: Regulation for aceptance testing the quality of GMS mobie systems . - H.: [K.nxb]. 1996. - 28tr: 30cm.
8Quy trình đo thử nghiệm thu tuyến thông tin quang cáp quang 34 MB/s: Mã số:22-95-KHKT-TC(QT) . - H.: Học viện CNBCVT. 1995. - 50tr: 30cm.
9Quy trình đo thử và đánh giá chất lượng đài Pabx:68 QTN . - H.: [K.nxb]. 1995. - 24tr: 30cm.
10Quy trình đo thử và đánh giá chất lượng máy Fax . - H.: Học viện CNBCVT. 1995. - 55tr: 30cm.
11Quy trình đo thử, đánh giá chất lượng và nghiệm thu tuyến vi ba số tốc độ 34MBTT/S-140MBTT/S:Mã số:016-97-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 65tr: 30cm.
12Xây dựng qui định về kiểm tra, đo thử các tổng đài trước khi đưa vào hoà mạng viễn thông quốc gia: Mã số: 097-98-TCT-S . - H.: Ban viễn thông. 1999. - 50 tr.: 30 cm.