1 |  | Applied Electronic Instrumentation and Measurement . - New York: Macmillan Publishing Company. 1992. - 830 tr.: 24 cm. |
2 |  | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử . - H.: KHKT. 2001. - 462 tr.: 19 cm. |
3 |  | Cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử / C.b : Vũ Quý Điềm, Phạm Văn Tuân, Đỗ Lê Phú . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 461 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/12011-VG/12025, VG/12027-VG/12033, VG/12035-VG/12041, VG/12044-VG/12076, VG/12078-VG/12092, VG/12094-VG/12126, VG/12128-VG/12132, VG/12134-VG/12138, VG/12140-VG/12145, VG/12147-VG/12166, VG/12168-VG/12170, VG/26420-VG/26432, VG/26434-VG/26439, VM/01834-VM/01838 |
4 |  | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 279 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02221 |
5 |  | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1999. - 279 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02378-VM/02382 |
6 |  | Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 326 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02383-VM/02386 |
7 |  | Electrical Measurements . - Moscow: Mir. 1982. - 454 tr.: 20 cm. |
8 |  | Electrical measurements and measuring instrumens . - 5. - La Habana: Adicion Revolucionaria. 1966. - 962 tr.: 24 cm. |
9 |  | Electronic Instrument Handbook . - New York: McGraw-Hill. 1995. - 880 tr.: 24 cm. |
10 |  | Flow Measurement and Control Handbook and Encyclopedia . - 1985. - 200 tr.: 28 cm. |
11 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử : Tài liệu dùng cho sinh viên trường Đại học ngành Điện tử viễn thông . - H. : [K.nxb], 1997. - 366tr. ; 24cm. |
12 |  | Handbook of transducers for eclecrtonic masuring systems . - New Jersey: Prentice - Hall. 1956. - 704 tr.: 24 cm. |
13 |  | Handbook of transducers for electronic measuring systems . - New Jersey: Prentice - Hall. 1969. - 704 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 81, Đ/KV/AV 82 |
14 |  | Measurement and data analysis for engineering and science / Patrick F. Dunn . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005. - xix, 540 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00123 |
15 |  | Nghiên cứu chế tạo hệ thống đo lường tự động điều khiển bằng máy vi tính cho phòng thử nghiệm quốc gia tin học bưu chính viễn thông: Mã số:027-99-TCT-RDP-TH . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 106tr: 30cm. |
16 |  | Nghiên cứu về phương pháp đo lường mới một số tham số mạng viễn thông : Luận văn Ths Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Đỗ Minh Trí ; Nghd. : TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 70 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00454 |
17 |  | Radioelectronic Measurements . - Moscow: Mir. 1978. - 503 tr.: 24 cm. |
18 |  | Semiconductor Measurements and Instrumentation / W. R. Runyan . - New York: McGraw-Hill. 1998. - 453 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Test and Measurement Instrument Systems 1995/96 . - Hertfordshire: Marconi Instruments Ltd.. 1995. - 296 tr.: 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Về giải pháp đo lường trên cơ sở lý thuyết hệ thống đối với mạng ATM : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 70 10 / Hoàng Thị Bích Thuỷ ; Nghd. : TSKH Nguyễn Ngọc San, TS Vũ Ngọc Phàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 92 tr. : 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00488 |
21 |  | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 405 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03048-VM/03051 |