1 |  | Communications network test and measurement handbook . - New York: McGraw- Hill. 1998. - 813 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 306 |
2 |  | Đo đạc và điều khiển từ xa dựa trên dịch vụ di động : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hà Quang Thăng ; Nghd.: TS Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 79 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00847 |
3 |  | Đo thử: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1996. - 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 19-Đ/HV/BG 28 |
4 |  | Đo trong hệ thống thông tin quang SDH . - H.: Học viện CNBCVT. - 99tr: 30cm. |
5 |  | Fiber optic test and measurement . - New Jersey: Prentice- Hall. 1998. - 642 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 308 |
6 |  | Giám sát và phân tích lưu lượng IP tại VNPT Thừa Thiên Huế : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hắc Minh Phục ; Nghd. : PGS.TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 82 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00607 |
7 |  | Measurement applications on digital telecommunications systems: Selection guide for officient test solutions . - : Wandel and Golterman. - 32 tr.: 28 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AL 158 |
8 |  | Measurement as a powerful software management tool/ Nicholas Ashley . - London: McGraw-Hill. 1995. - 318 tr.: 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghiên cứu các giao diện báo hiệu và các phương pháp đo kiểm đánh giá các giao diện báo hiệu trong mạng thông tin di động: Mã số: 042-99-TCT-RDP-VT . - H.: Công ty thông tin di động VMSg. 1999. - 100 tr.: 30 cm. |
10 |  | Nghiên cứu các phương pháp đo đánh giá chất lượng các hệ thống thiết bị và tuyến truyền dẫn quang SDH khi nghiệm thu, bảo dưỡng: Mã Số: 013-97-TCT-RD . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1997. - 115 tr.: 30 cm. |
11 |  | Nghiên cứu các phương pháp đo độ lớn sản phẩm phần mềm và áp dụng trong một số bài toán viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Vũ Thị Tú Anh ; Nghd. : TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 63 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00303 |
12 |  | Nghiên cứu và xây dựng quy trình đo phơi nhiễm : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Vũ Tiến Lực ; Nghd. : GS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 57 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00615 |
13 |  | Thiết bị đo PCM: Thực hành TN . - Khoa kỹ thuật điện tử. 1998. - 54 tr.: 30 cm. |
14 |  | Thiết bị đo phân tích: Thực hành TN . - Khoa kỹ thuật Điện tử. 1998. - 72 tr.: 30 cm. |
15 |  | Thiết bị Flx150/600 và đo kiểm tra hoạt động . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 96tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 77 |
16 |  | Tương thích điện từ(EMC).Miễn nhiễm đối voéi nhiễu phát xạ tần số vô tuyến-Phương pháp đo và thử:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-194:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Immunity to radiated, Radio-Frequency, electroMagnetic field. Methods of testing and measurement . - H: Bưu điện. 2001. - 14tr: 30cm. |