1 |  | Báo hiệu trong mạng điện thoại = Signaling for telephone network / Lee Gil Yuong . - Hà Nội. : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 86 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01388-VM/01392 |
2 |  | Bảo dưỡng hệ thống điện thoại: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 111 tr.: 30 cm. |
3 |  | Các giải pháp Marketing chủ yếu để phát triển dịch vụ điện thoại quốc tế của công ty viễn thông quốc tế : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Thân Nam Hải ; Nghd. : TS Nguyễn Thượng Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 90tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00325 |
4 |  | Chất lượng dịch vụ điện thoại cố định hữu tuyến tại VNPT Bắc Ninh : Luận văn ThS Kinh doanh và Quản lý : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Toàn Thắng ; Nghd. : TS Vũ Trọng Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 96 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00515 |
5 |  | Chương trình quản lý khách hàng . - Long An: Bưu điện Long An. 2001. - 49tr: 30cm. |
6 |  | Công nghệ truyền thoại qua giao thức IP và các giải pháp nâng cao chất lượng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Võ Văn Xuân ; Nghd. : TS Hoàng Ứng Huyền, TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 114 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00478 |
7 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch điện thoại . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 91tr: 30cm. |
8 |  | Điện thoại IP / C.b : Phùng Văn Vận ; B.s : Lê Ngọc Giao, Trần Hạo Bửu, Đỗ Mạnh Quyết ; H.đ : Vũ Doãn Miên . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 414tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01879-VM/01883 |
9 |  | Điện thoại kỹ thuật số = Digital Telephony / H.đ : Nguyễn Tất Đắc, Lê Thanh Dũng . - Tái bản lần thứ 1 - Fist re-published. - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 523tr. ; 23cm. Thông tin xếp giá: VM/01645-VM/01649 |
10 |  | Điện thoại số : Digital Telephony : Dịch theo bản tiếng Nga. Tập 1 . - Hà Nội : Trung tâm thông tin xuất bản và in bưu điện. 1990. - 229tr. : 27cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/VV 431-Đ/KV/VV 433 |
11 |  | Điện thoại số = Digital Telephony, Tập 2 / John Bellamy; Nguyễn Thanh Việt, Dương Văn Thành, Nguyễn Ngọc Côn dịch . - Hà Nội : Ban thông tin kinh tế kỹ thuật bưu điện, 1991. - 187 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/VV 434-Đ/KV/VV 436 |
12 |  | Điện thoại vô tuyến MF và HF-Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-2002:2001: MF and hf radio telephone -Technical requirement: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system terinal equipment -GMDSS . - H.: Bưu điện. 2002. - 100tr: 30cm. |
13 |  | Điện thoại vô tuyến UHF-Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-206:2001: UHF radio telephone -Technical requirements . - H.: Bưu điện. 2002. - 76tr: 30cm. |
14 |  | Định mức vật tư lắp đặt thuê bao điện thoại:Ban hành kèm thao nghị định số:195/QĐ-KHĐM/HĐQT Ngày 27/7/1999 Của Hội đồng Quản trị Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt nam . - H.: Bưu điện. 1999. - 7tr: 26cm. |
15 |  | Fixed and mobile telecommunications: Networks, systems and services . - 2nd edition. - Harlow: Addison- Wesley. 1996. - 278 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 271-Đ/KV/AP 280 |
16 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động bán hàng dịch vụ điện thoại cố định và MEGA VNN của VNPT Hà Nội : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lê Thị Thu Hương ; Nghd. : TS Cao Thị Thiên Thu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 107tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00231 |
17 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ trên mạng điện thoại cố định của VNPT Hà nội : Luận văn ThS Kinh doanh và quản lý : Qủan trị kinh doanh : 60 34 05 / Trương Thanh Tú ; Nghd : PGS TS Vũ Trọng Tích . - Hà Nội, 2010. - 88tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00228 |
18 |  | Giới thiệu tổng quát lý thuyết điện thoại = Genenal introduction of telephony theory . - Hà Nội. : Bưu điện, 1992. - 532 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/01378-VM/01382 |
19 |  | Hệ thống điện thoại dùng thẻ-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-166:19977: Card payphon system-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1998. - 226tr: 28cm. |
20 |  | Hướng dẫn sử dụng dịch vụ điện thoại di động Cityphone . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 108 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/02096-VM/02100 |
21 |  | IP telephony . - New York: McGraw- Hill. 2000. - 468 tr.: 24 cm. |
22 |  | Kết nối điện thoại Internet / B.s : Nguyễn Hằng Nga, Trịnh Đình Trọng, H.đ : Phạm Hồng Anh . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 396 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02677-VM/02679 |
23 |  | Kiểm soát nnghiệp vụ điện thoại: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 13 tr.: 30 cm. |
24 |  | Máy điện thoại ấn phím / B.s : Đỗ Kim Bằng,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 128 tr. : sơ đồ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01418, VM/01419 |
25 |  | Mạch IC trong điện thoại và sơ đồ điện thoại ấn phím: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 64 tr.: 30 cm. |
26 |  | Nghiên cứu công nghệ điện thoại trên Internet (Internet Telephony): Mã số: 08-98-KHKT-RD . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1998. - 170 tr.: 30 cm. |
27 |  | Nghiên cứu phương án chuyển đổi mạng viễn thông từ PSTN lên NGN trên IMS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Anh Giáp ; Nghd. : PGS.TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00592 |
28 |  | Nghiên cứu và ứng dụng mạng điện thoại thẻ Việt Nam . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 130tr: 30cm. |
29 |  | Nguyên lý chung về máy điện thoại . - H.: [K.nxb]. 1999. - 67tr: 29cm. |
30 |  | Nguyên lý điện thoại qua Internet - VoIP . - H: Học viện CNBCVT. 2002. - 101tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 81 |