KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  14  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Electromagnetic diffraction and propagation problems . - London: Oxford. 1965. - 411 tr.: 24 cm.
2Engineering Electromagnetics . - New York: McGraw-Hill. 1981. - 527 tr.: 24 cm.
3Introduction to Modern Electromagnetics . - New York: McGraw-Hill. 1969. - 417 tr.: 24 cm.
4Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 124 tr ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/22436-VG/22465, VG/26440-VG/26449, VM/02295-VM/02299
  • 5Lý thuyết trường điện từ: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 105 tr.: 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 52, Đ/HV/BG 53
  • 6Nghiên cứu ảnh hưởng của điện và điện từ đối với các công trình ngoại vi viễn thông. Đề xuất các biện pháp phòng chống.: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 95tr: 30cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 187
  • 7Tương thích điện từ (EMC) .Thiết bị mạng viễn thông . Yêu cầu chung về tương thích điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-197:2001: Electromagnetic compatibility (EMC) . Telecommunication network equipment . Electromagnetic compatibility requirement . - H: Bưu điện. 2002. - 84tr: 30cm.
    8Tương thích điện từ (EMC).Đặc tính nhiễu vô tuyến- Phương pháp đo :Tiêu chuẩn nghành :TCN68-193:2000: ElẻctMagnetic compatibility (EMC).Radio disturbance charaterstics - Methods of measurement . - H: Bưu điện. 2001. - 40tr: 30cm.
    9Tương thích điện từ(EMC)-Thiết bị đầu cuối viễn thông-Yêu cầu miễn nhiễm điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-196:2001: Electromagnetic compatibility(EMC)-Telecommunications terminal equipment-Electromagnetic immunity requirements . - H: Bưu điện. 2001. - 73tr: 30cm.
    10Tương thích điện từ(EMC).Miễn nhiễm đối voéi nhiễu phát xạ tần số vô tuyến-Phương pháp đo và thử:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-194:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Immunity to radiated, Radio-Frequency, electroMagnetic field. Methods of testing and measurement . - H: Bưu điện. 2001. - 14tr: 30cm.
    11Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị đầu cuối viễn thông - yêu cầu miễn nhiễm điện từ:tiêu chuẩn nghành:TCN 68-196:2001: Electromagnetic compatibility(EMC).Telecommunications terminal equipment - electromagnetic immunity requirements. ĐTTS ghi: Tổng cục Bưu điện . - H.: Bưu điện. 2001. - 72tr: 30cm.
    12Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị thông tin vô tuyến điện-Yêu cầu chung về tương thích điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-192:2000: ElẻctoMagnetic compatibility (EMC). Radio communications equipment .General electroMagnetic compatibility requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 40tr: 30cm.
    13Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị viễn thông -Yêu cầu chung về phát xạ:Tiêu chuẩn nghành :TCN68-191:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Telecommunication equipment - General requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 13tr: 30cm.
    14Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T.2 : Điện - dao động, sóng / C.b : Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 340tr : hình vẽ ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/15501-VG/15525, VG/15527-VG/15547, VG/15549-VG/15558, VG/15560-VG/15566, VG/15570, VG/15571, VG/15573-VG/15583, VG/15585, VG/15586, VG/15588-VG/15607, VG/15609-VG/15617, VG/15619-VG/15622, VG/15624-VG/15635, VG/15637, VG/15639-VG/15641, VG/15643-VG/15668, VG/15670-VG/15689, VG/15691-VG/15722, VG/15724-VG/15800