1 |  | Bài giảng cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 154 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00045, VM/03318-VM/03321 |
2 |  | Bài giảng đa phương tiện = Multimedia / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 170 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00069, VM/03394-VM/03397 |
3 |  | Đặc tính hóa chất lượng dịch vụ trong bối cảnh NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Chu Thị Ngọc Quỳnh ; Nghd. : GS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 69 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00623 |
4 |  | Macromedia Flashmx 2004 : Ấn bản dành cho sinh viên / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2004. - 190tr ; 29cm + 01 CD-Rom. Thông tin xếp giá: VM/03089-VM/03092 |
5 |  | Mạng truyền thông đa phương tiện = Multimedia / B.d : Phan Nam Bình ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 300 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01588-VM/01592 |
6 |  | Multimedia : making it work / Tay Vaughan . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2011. - xiii, 465 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Multimedia basics : For 75+ hours of Instruction/ Suzanne Weixel . - 2nd ed. - Australia : Thomson Course Technology, 2007. - xvi, 863 p. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Multimedia Networking/ Bohdan O. Szuprowicz . - New York: McGraw - Hill. 1995. - 261 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghiên cứu cải thiện hiệu năng vào/ra máy chủ đa phương tiện : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Trần Quốc Hưng ; Nghd. : PGS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 77tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00315 |
10 |  | Nghiên cứu công nghệ truyền hình số di động đa phương tiện T-DMB : Đề tài NCKH cấp Học viện do Tổ T-DMB quản lý : 12-HV-2008-RD-VT / Chủ trì: TS Nguyễn Quý Sỹ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 46 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00106 |
11 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu năng các ứng dụng MULTICAST cho mạng MON tại công ty viễn thông ATI Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Ngô Văn Đức ; Nghd.: TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 77 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00767 |
12 |  | Nghiên cứu hoàn thiện và triển khai thử nghiệm hệ thống dịch vụ eđa phương tiện: Mã số:136-99-TCT-RDP-Cn-81 . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 173tr: 30cm. |
13 |  | Nghiên cứu kỹ thuật điều khiển luồng đa phương tiện qua mạng Internet : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Mai Thị Diệu Hương ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 72 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00845 |
14 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao chất lượng mạng thông tin di động 3G tại Việt Nam giai đoạn 2010 - 2015 : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đỗ Đình Rô ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Minh Dân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00599 |
15 |  | Nghiên cứu một số phương pháp kiểm soát lỗi trong hệ thống truyền thông đa phương tiện : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đỗ Vũ Anh ; Nghd. : TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 61 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00617 |
16 |  | Nghiên cứu phát triển dịch vụ hiển thị (Presence) trong phân hệ đa phương tiện IP (IMS) : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Quang Vũ ; Nghd. : PGS.TS Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 73 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00593 |
17 |  | Nghiên cứu xác định bản quyền ảnh số bằng kỹ thuật thủy vân số DIGITAL WATERMARKING : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Anh Đức ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 64 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00620 |
18 |  | Phát triển dịch vụ đa phương tiện của tổng công ty viễn thông Mobifone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh: Mã số: 8340101 / Lê Kim Ngọc; Nghd: GS.TS. Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - VI, 75tr ; 30cm + CD+ Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02200 |
19 |  | Streaming Media Caching mô hình và giải pháp ứng dụng cho mạng VNN/Internet : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 2 07 10 / Chu Đức Hạnh Tiến ; Nghd. : TSKH Nguyễn Minh Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 102 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00413 |
20 |  | The future of advertising : new media, new clients, new consumers in the post-television age / Joe Cappo . - Chicago, Ill. : McGraw-Hill, 2003. - xi, 260 p. ; 22 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Tìm hiểu công nghệ đa phương tiện và Webquest trong giáo dục và khả năng ứng dụng dạy vật lý bậc Đại học : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 06-HV-2011-CB / Chủ trì: TS Lê Thị Minh Thanh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 36 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00070 |
22 |  | Truyền thông đa phương tiện : Bài giảng dùng cho hệ đào tạo Đại học, cao đẳng khối kỹ thuật / Nguyễn Quý Sỹ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 231 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00027, Lc/00028, VG/24585-VG/24904, VM/02171-VM/02180 |
23 |  | Truyền thông đa phương tiện = Multimedia Communication / Lê Đắc Nhường, Nguyễn Gia Như . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2016. - 411 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05296-VM/05300 |
24 |  | Ứng dụng IPv6 Multicast trong truyền thông đa phương tiện : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Vũ Thị Hoàng Yến ; Nghd.: TS Lê Minh Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 68 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00892 |