1 | | Auto cad 2000 toàn tập : Phần căn bản / Trần Văn Tư...[và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 763 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02648, VM/02649 |
2 | | Auto CAD 2002: Migration Manual . - Australia: Autodesk Press. 2002. - 496 tr.+1đĩa CD: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 259 |
3 | | AutoCAD 2006 instructor : a student guide to complete coverage of AutoCAD's commands and features / James A. Leach . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006. - xxxviii, 1370 p. : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00299 |
4 | | AutoCad 2009 và AutoCad LT 2009 Cho người mới bắt đầu : Thưc hành từng bước ứng dụng vẽ các kiểu nhà mới nhất. T.1 / Trần Nguyễn Hoài Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 322 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00343, VM/00344 |
5 | | AutoCad 2009 và AutoCad LT 2009 Cho người mới bắt đầu : Thực hành từng bước ứng dụng vẽ các kiểu nhà mới nhất hiện nay. T.2 / Trần Nguyễn Hoài Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 318 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00345-VM/00349 |
6 | | AutoCad 2010 và AutoCad LT 2010 Cho người mới bắt đầu. T.1 / Hoài Linh, Tấn Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 336 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00350-VM/00352 |
7 | | AutoCad 2010 và AutoCad LT 2010 Cho người mới bắt đầu. T.2 / Hoài Linh, Tấn Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 368 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00353-VM/00357 |
8 | | Automatic lighting design in computer graphics : "smart approaches" / Ha Hai Nam, Patrick Olivier . - Germany : VDM Verlag, 2009. - 170 p. ; 22 cm. Thông tin xếp giá: AM/00615 |
9 | | Bài giảng kỹ thuật đồ họa / Trần Minh Nhật . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 136 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00052, VM/03342-VM/03345 |
10 | | Biến đổi, xuất và nhập các đối tượng trong CoreIDRAW 11 / Lê Bá An . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 200 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02965-VM/02968 |
11 | | Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0 . Tập 2 / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 456 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02537, VM/02538 |
12 | | Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0. Tập 1 / T.H và B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 584 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02535, VM/02536 |
13 | | Computer graphics programming: GKS - The graphics standard with 93 figures, some in color . - Berlin: Springer - Verlag. 1985. - 542 tr.: 23 cm. |
14 | | Corel Draw 5 Thực hiện dễ dàng / B.s : Nguyễn Thành Châu . - Hà Nội : Thống kê , 1996. - 685 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02501 |
15 | | Corel Ventura 7.0 / Nhóm tác giả Elicom . - [Hà Nội] : Thống kê, 2001. - 530 tr. ; 27 cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ). Thông tin xếp giá: VM/02820-VM/02824 |
16 | | Đưa đồ hoạ, âm thanh, hình ảnh vào mỗi slide với PowerPoint 2003 : Tạo diễn hình, âm thanh và hình ảnh với Office 2003 / Nguyễn Minh Đức, Ban biên tập tạp chí Computer Fan . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 179 tr. ; 16 cm. - ( Tủ sách tin học thực hành ). Thông tin xếp giá: VM/02973-VM/02976 |
17 | | Giáo trình Coreldraw : sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng . - Hà nội : Giáo dục, 2004. - 163tr ; 20 cm. |
18 | | Giáo trình kỹ thuật đồ họa / Trịnh Thị Vân Anh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 258 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00009, Lc/00010, VG/04981-VG/05280, VM/00302-VM/00311 |
19 | | Giáo trình Lập trình cơ sở / Phạm Anh Phương, Lê Thị Ngọc Vân . - Hà Nội : NXB Thông tin và Truyền thông, 2012. - 174 tr. ; 24 cm. |
20 | | Giáo trình Lập trình cơ sở / Phạm Anh Phương, Lê Thị Ngọc Vân . - Hồ Chí Minh : NXB Thông tin và Truyền thông, 2012. - 174 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05088-VM/05092 |
21 | | Giáo trình sử dụng CoreIDraw : sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng . - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 163tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/03035-VM/03038 |
22 | | Giáo trìnhNgôn ngữ lập trình C/C++ / Nguyễn Ngọc Cương . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011. - 190 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05081 |
23 | | Hướng dẫn sử dụng nhanh Corel Draw bằng hình ảnh = Visual Quickstart Guide CorelDraw / Paul Webster ; Ng.d : Vũ Đỗ Cường , Phạm Quang Huy . - Hà Nội : Thống Kê , 1994. - 446 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02475 |
24 | | Hướng dẫn sử dụng Photoshop 8 / Nguyễn Tuấn Ngọc . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 556 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02935, VM/02936 |
25 | | Hướng dẫn tạo chữ đẹp bằng photoshop / Sưu tầm & TH : VN-Guide . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1998. - 484 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02658 |
26 | | Inside Auto CAD: the complete Auto CAD guide . - Gresham: New riders Publishing. 1990. - 760 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 171 |
27 | | Kết hợp giao diện tương tác và phương pháp thiết kế chiếu sáng đồ họa dựa trên mẫu sử dụng hàm mục tiêu và biến đổi wavelet / Hà Hải Nam . - //Tạp chí Tin học và điều khiển học / Viện KH&CN Việt Nam .- 2012 .- T.28, Số 1 .- tr.64-75, ISSN 18139663 |
28 | | Kỹ thuật đồ hoạ / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà nội : Khoa học và kỹ thuật , 2004. - 355tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03042-VM/03045 |
29 | | Kỹ thuật RENDER VOLUME trong hiển thị dữ liệu 3D từ hình chiếu : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nghd.: PGS.TS Đỗ Năng Toàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 51 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00803 |
30 | | Làm chủ Photoshop 7.0 bằng phím tắt / VN-Guide (tổng hợp và tóm tắt) . - Hà Nội : Thống kê , 2004. - 203 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02987-VM/02989 |