KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  27  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.23 . - H.: Chính trị Quốc gia. 1993. - 1231tr: 22cm.
2Các Mác và Ăng-ghen toàn tập. T.44:(tháng 9.1849-tháng 5.1873) . - H.: Chính trị Quốc gia. 2000. - 1064tr: 22cm.
3Các Mác và Ăng-ghen toàn tập. T.46.-Ph.I . - H.: Chính trị Quốc gia. 1998. - 916tr: 22cm.
4Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.21 . - H.: Chính trị Quốc gia.. 1993. - 1071tr: 22cm.
5Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.24 . - H.: Chính trị Quốc gia. 1994. - 832tr: 22cm.
6Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.27:thư từ (tháng hai 1842-tháng Chạp 1851) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1996. - 1078tr: 22cm.
7Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.29:thư từ (tháng Giêng 1856-tháng Chạp 1859) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1996. - 1100tr: 22cm.
8Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.30:thư từ (tháng Giêng 1860-tháng Chín 1869) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1997. - 1128tr: 22cm.
9Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.31:thư từ (tháng Mười 1864-tháng Chạp 1867) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1997. - 1120tr: 22cm.
10Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.32:thư từ (tháng Giêng 1868-giữa tháng Bảy 1870) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1997. - 1263tr: 22cm.
11Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.33:thư từ (tháng 7.1870-tháng Chạp 1874) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1997. - 1160tr: 22cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 676
  • 12Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.34:thư từ (tháng Giêng 1875-tháng Chạp 1880) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1998. - 969tr: 22cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 677
  • 13Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.35:thư từ (tháng Giêng 1881 - tháng Ba 1883) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1998. - 795tr: 22cm.
    14Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.36:thư từ (tháng Tư 1883-tháng Chạp 1887) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1999. - 1217tr: 22cm.
    15Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.37:thư từ (tháng Giêng 1888-tháng Chạp 1890) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1997. - 937tr: 22cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 680
  • 16Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.38:thư từ (tháng Giêng 1891-tháng Chạp 1892) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1998. - 957tr: 22cm.
    17Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.40:(1835-1843) . - H.: Chính trị Quốc gia. 2000. - 1245tr: 22cm.
    18Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.42 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2000. - 770tr: 22cm.
    19Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.45 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2000. - 1212tr: 22cm.
    20Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.47 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2001. - 1070tr: 22cm.
    21Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.48 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2001. - 1118tr: 22cm.
    22Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.49 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2000. - 965tr: 22cm.
    23Các Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T.50 . - H.: Chính trị Quốc gia. 2001. - 989tr: 22cm.
    24Các Mác và Ph.ăngghen toàn tập. T.10:(Tháng Giêng 1855 - Tháng tư 1856) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1993. - 836tr: 22cm.
    25Các Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. T.11:(Tháng Giêng 1855-Tháng tư 1856) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1993. - 693tr: 22cm.
    26Các Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. T.13:(Tháng Giêng 1859-Tháng Hai 1860) . - H: Chính trị Quốc gia. 1993. - 962tr: 22cm.
    27Các Mác và Ph.Ăngghen toàn tập. T12:(Tháng tư 1856 - Tháng Giêng 1859) . - H.: Chính trị Quốc gia. 1993. - 1093tr: 22cm.