1 |  | Báo hiệu kênh chung / B.d : Lê Ngọc Thao ; H.đ : Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Trung tâm thông tin Bưu điện, 1995. - 136 tr.; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01434-VM/01438 |
2 |  | Các xu thế hiện tại của viễn thông thế giới / B.d : Nguyễn Ngô Việt ; H.đ : Trịnh Đình Trọng, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 174 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01583-VM/01587 |
3 |  | CDMA nguyên lý thông tin trải phổ / B.d : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 358 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01403-VM/01407 |
4 |  | Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn = Digital Transmission Technology and Rural Telecommunications / B.d : Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn ; H.đ : Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01784-VM/01788 |
5 |  | Công nghệ truyền dẫn số viễn thông nông thôn = Digital transmission technology rural telecommunication/ B.d : Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn ; H.đ : Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 383 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01506-VM/01510 |
6 |  | Kỹ thuật siêu cao tần . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông: . 1996. - 113 tr.: 30 cm. |
7 |  | Mạng số liệu = Data Networks. Tập 2/ B.d : Lê Thanh Dũng ; H.đ : Thái Hồng Nhị, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 189 tr. : hình vẽ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01454-VM/01458 |
8 |  | Những cơ sở ban đầu về Internet / B.d : Bùi Nguyên Chất, Trần Hoàng Lương, . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 214 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/02497, VM/02498 |
9 |  | Thiết bị viba số AWA / Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1992. - 168 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01567-VM/01569 |
10 |  | Thông tin di động GSM / B.s : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; H.đ : Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 342 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/11166-VG/11315, VM/01680-VM/01684 |
11 |  | Vi ba số. T.1 / A.A.R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 375tr : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01561-VM/01563 |
12 |  | Vi ba số. T.2 / A. A. R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương ; H.đ : Nguyễn Ngọc Thiện, Trần Đức Lai . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 297tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01564-VM/01566 |
13 |  | Vi ba số. Tập 1 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 404 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10866-VG/10985, VM/01670-VM/01674 |
14 |  | Vi ba số. Tập 2 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 322 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10986-VG/11135, VM/01675-VM/01679 |
15 |  | Vi ba số. Tập 2 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 317tr ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ). Thông tin xếp giá: VM/01039-VM/01043 |
16 |  | Viba số = Digital line of sight radio links, Tập 1 / A.A.R.Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 407 tr.; 27 cm. |
17 |  | Viba số = Digital line of sight radio links, Tập 2 / A.A.R.Townsend; Bùi Thiện Minh (chủ biên); Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương biên dịch . - H.: Bưu điện, 2000. - 322 tr.; 26 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/VV 457-Đ/KV/VV 466 |