1 |  | Cẩm nang truyền thông thoại và số liệu . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 880 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01383-VM/01387 |
2 |  | Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn = Digital Transmission Technology and Rural Telecommunications / B.d : Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn ; H.đ : Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01784-VM/01788 |
3 |  | Kỹ thuật đo kiểm mạng viễn thông số / Tập hợp và biên soạn: Phan Nam Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 357 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách kỹ thuật viễn thông ). Thông tin xếp giá: VG/07396-VG/07415, VM/00242-VM/00251 |
4 |  | Mạng truyền thông đa phương tiện = Multimedia / B.d : Phan Nam Bình ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 300 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01588-VM/01592 |
5 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 1 / B.s : Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 303 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26315-VG/26334, VM/01635-VM/01639 |
6 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26335-VG/26354, VM/01640-VM/01644 |
7 |  | Thực hành lắp đặt cáp quang / B.d : Phan Nam Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 280 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01839-VM/01843 |