1 |  | An FPGA-Based Inplementaion for local cyclic code encoder/decoder = Một phương pháp hiện thực hóa hiện bộ mã hóa/ giải mã mã cyclic cục bộ dựa trên FPGA / Nguyen Trung Hieu, Nguyen Ngoc Minh, Dang Hoai Bac . - //Tạp chí Khoa học và công nghệ, Số 50 (2A) - 2012, tr.38-49, 0866708X |
2 |  | Bài giảng hệ thống nhúng / Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Kiêm Thanh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 213 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00072, VM/03498-VM/03501 |
3 |  | Công nghệ bán dẫn tiên tiến / Nguyễn Ngọc Minh, Trương Minh Đức . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2025. - 285 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Dự đoán chuyển động của bàn tay sử dụng bộ lọc Kalman : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Văn Hiệu; Nghd: TS Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - VIII, 81tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01853 |
5 |  | Đo kiểm tối ưu vùng phủ mạng di động 4G Vinaphone tại Hải Dương : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Đoàn Duy Thanh; Nghd: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 63 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02650 |
6 |  | Giáo trình Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Đỗ Mạnh Hà, Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 495 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Một phương pháp nhúng thủy vân thích nghi nhằm nâng cao chất lượng thủy vân ẩn trên ảnh số / Nguyễn Lê Cường, Nguyễn Ngọc Minh . - //Tạp chí Khoa học và công nghệ: Chuyên san các công trình nghiên cứu về Điện tử, Viễn thông và Công nghệ thông tin / Viện KH&CN Việt Nam. Học viện công nghệ BCVT .- 2012 .- Tập 50, số 2A .- tr.120-133, ISSN 0866708X |
8 |  | Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên mạng mật độ siêu cao trong hệ thống 5G thông qua tối ưu hóa bản tin Paging : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Phạm Thanh Bình; Nghd: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 65 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02652 |
9 |  | Nghiên cứu các phương pháp triển khai dịch vụ Data Local Breakout cho thuê bao chuyển vùng quốc tế Inbound/Outbound : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Hoàng Tùng; Nghd: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VII, 70tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02050 |
10 |  | Nghiên cứu cải tiến hiệu năng hệ thống mã hóa/ giải mã video phân tán : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 9.52.02.03 / Nguyễn Thị Hương Thảo; Nghd: PGS.TS. Vũ Văn San, TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 126tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Nghiên cứu cảm biến chất lỏng kiểu tụ điện cho ứng dụng cảm nhận thay đổi môi trường trong kênh dẫn : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 62.52.02.03 / Nguyễn Đắc Hải; Nghd: PGS. TS Chử Đức Trình, TS Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 146tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu năng máy thu đường tải lên NB-IOT : Luận văn Thạc sỹ chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Bảo Trung; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 89 tr. ; 30cm + tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02476 |
13 |  | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý tín hiệu quang ứng dụng trong các hệ thống kết nối máy tính quang : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật máy tính. Mã số 9.48.01.06 / Lê Duy Tiến; Nghd: PGS.TS. Lê Trung Thành, TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2023. - 120tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Nghiên cứu thiết kế ma trận và cải tiến thuật toán khôi phục tín hiệu được lấy mẫu nén : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 9.52.02.03 / Trần Vũ Kiên; Nghd: TS Nguyễn Ngọc Minh, TS Nguyễn Lê Cường . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2023. - 128tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Nghiên cứu tổng hợp và hệ thống hóa các bài thí nghiệm cho các môn học của bộ môn Kỹ thuật điện tử : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 03-ĐT-HV-2011 / Chủ trì: TS Nguyễn Ngọc Minh ; CTV.: ThS Trần Thục Linh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 78 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00052 |
16 |  | Nghiên cứu ứng dụng thư viện Tensorflow trong machine learning : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 85 20 20 8 / Lương Công Duẩn; Nghd. : TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - IX, 79 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02140 |
17 |  | Nghiên cứu, thiết kế bộ điều chế và giải điều chế GMSK trên FPGA : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Tiến Duy; Nghd.: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - VIII, 62tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01932 |
18 |  | Nhóm nhân Cyclic và mã Cyclic trên vành đa thức : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 9.52.02.03 / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd: GS.TS. Nguyễn Bình, TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 150tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Oracle9i Developer phát triển ứng dụng Web với Froms Builder / C.b : Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Phương Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 885 tr ; 24 cm + CD. Thông tin xếp giá: VM/03060, VM/03061 |
20 |  | Thành thạo Oracle 9i : Quản trị cơ sở dữ liệu - Tin học ứng dụng. T.1 / Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Phương Lan . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 158 tr. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/03100-VM/03103 |
21 |  | Thiết kế bộ điều chế - giải điều chế QPSK trên FPGA : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Vũ Quang ; Nghd.: TS Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 75 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00898 |
22 |  | Thiết kế hệ thí nghiệm vi xử lý nhúng lõi ARM : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 50-ĐT-HV-2008 / Chủ trì: TS Nguyễn Ngọc Minh, KS Nguyễn Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 50 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00099 |
23 |  | Thiết kế hệ thống nhúng / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2013. - 270 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/28226-VG/28275, VG/31232-VG/31581, VM/05027-VM/05031 |
24 |  | Thiết kế logic số / Đặng Hoài Bắc, Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông , 2015. - 460 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/28426-VG/28475, VG/32041-VG/32514, VM/04967-VM/04971 |
25 |  | Thiết kế máy in hóa đơn sử dụng giao thức Usart : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Quách Văn Phi; Nghd: TS. Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - VII, 48tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01840 |
26 |  | Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ / Nguyễn Đình Tê: Chủ biên; Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải,.. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 338 tr ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/00172-VM/00176 |
27 |  | Ứng dụng FPGA thực hiện thuật toán nhân và bình phương trên vành đa thức : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd. : TS Nguyễn Ngọc Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 70 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00063 |
28 |  | Xây dựng một số đồ án môn học thiết kế hệ thống nhúng : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 04-ĐT-HV-2009 / Chủ trì: TS Nguyễn Ngọc Minh ; CTV.: ThS Trần Thục Linh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 74 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00084 |