1 |  | A study on waveband routing optical networks employing waveband selective switch-based cross-connects / Nguyễn Tiến Ban, Lê Hải Châu . - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ .- 2012 .- Vol.50, No.1 .- tr.1-12, ISSN 0866708X |
2 |  | An approach to predict interference impacts on wireless links of 802.11 mess network / Hoàng Trọng Minh, Nguyễn Tiến Ban . - //Tạp chí Nghiên cứu khoa học và công nghệ quân sự / Viện KH&CN Quân sự .- 2012 .- Số 20 .- 27-36, ISSN 18591043 |
3 |  | Bài giảng mạng thế hệ mới : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 126 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00098, VM/03530-VM/03533 |
4 |  | Bài giảng mạng viễn thông : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Tiến Ban, Nguyễn Thị Thu Hằng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 262 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00099, VM/03534-VM/03537 |
5 |  | Bài giảng quản lý mạng viễn thông : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Tiến Ban...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 125 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00100, VM/03546-VM/03549 |
6 |  | Bài giảng tổng quan về viễn thông : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Tiến Ban...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 152 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00101, VM/03554-VM/03557 |
7 |  | Công nghệ IP/MPLS và các mạng riêng ảo / Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011. - 316 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00589-VM/00593 |
8 |  | Đánh giá hiệu quả truyền dữ liệu của TCP trong mô hình FSO kết hợp ARQ,AMC và hàng đợi : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 85 20 20 8 / Trần Văn Dũng ; Nghd. : PGS.TS.Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - IX, 52 tr. ; 30 cm. Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02193 |
9 |  | Định tuyến QoS sử dụng giao thức OSPF mở rộng ; Luận văn ThS. Kỹ thuật : Kỹ thuật viễn thông: 60 52 02 08 / Nguyễn Diệu Ngân; Nghd. : PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 85tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01944 |
10 |  | Định tuyến ràng buộc và các phương pháp thực hiện trong MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Mạnh Hùng ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 73 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00637 |
11 |  | Định tuyến trong mạng tùy biến di động : Luận văn ThS.Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08/ Trịnh Xuân Minh; Nghd: PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 66 tr. ; 30 cm, Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02028 |
12 |  | Giao thức MQTT và ứng dụng trong IoT cho giải pháp ngôi nhà thông minh : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Lê Hữu Tuấn Anh; Nghd: PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 67 tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02035 |
13 |  | Giao thức RSVP-TE và ứng dụng trong điều khiển lưu lượng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thị Hương ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 72 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00641 |
14 |  | Kỹ thuật định hướng đa búp sóng trong hệ thống Massive Mimo : Luận văn Ths kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số :8.52.02.08 / Nguyễn Huy Gô; Nghd PGS.TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 67tr. ; 30cm. + CD,Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/02615 |
15 |  | Kỹ thuật lưu lượng trong MPLS - VPN : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 67 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00909 |
16 |  | Kỹ thuật tạo bước sóng và ứng dụng trong mạng di động 5G : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Hoàng Hạnh; Nghd TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 64 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02595 |
17 |  | Kỹ thuật thực thi QoS trong MPLS-VPN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trịnh Minh Huệ ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 94 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00895 |
18 |  | Kỹ thuật vi xử lý: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 124 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 34-Đ/HV/BG 43 |
19 |  | Lập trình cho vi xử lý: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 131 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 54-Đ/HV/BG 63 |
20 |  | Mạng hội tụ trên nền kiến trúc IMS và ứng dụng triển khai hệ thống của hãng Alcatel-Lucent : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Lê Quốc Huy ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00630 |
21 |  | Nghiên cứu bộ chỉ tiêu KPI mạng 4G và ứng dụng trong đánh giá chất lương mạng 4G tại Mobifone : Luận văn Th.S chuyên ngành kỹ thuật viễn thông; Mã số:8.52.02.08 / Quách Thanh Tâm; Ng.hd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - VIII, 66tr ; 30cm; CD +Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02238 |
22 |  | Nghiên cứu các giải pháp chống nhiễu cho máy thu định vị vệ tinh : Luận văn Ths kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số :8.52.02.08 / Trương Khánh Tùng; Nghd PGS.TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 66tr. ; 30cm. + CD,Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/02602 |
23 |  | Nghiên cứu các giải pháp đảm bảo an toàn dữ liệu cho mạng GPON : Luận văn ThS. Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - 59 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02069 |
24 |  | Nghiên cứu các giải thuật tiến hóa, di truyền và ứng dụng trong bài toán thiết kế mạng viễn thông : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Kiên Trung; Nghd: PGS. TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - VIII, 74tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01877 |
25 |  | Nghiên cứu các phương pháp định tuyến tối ưu trong mạng viễn thông : Luận văn ThS Kỹ Thuật: Kỹ Thuật Điện tử : 60 52 72 / Hà Thị Ánh ; Nghd. : TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông, 2010. - 70tr. ; 30cm + CD, Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/00165 |
26 |  | Nghiên cứu giải pháp bảo mật đường truyền dữ liệu trong IoT : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Đinh Văn Biên ; Nghd. : PGS. TS. Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 87 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02314 |
27 |  | Nghiên cứu giải pháp cải thiện hiệu năng mạng cảm biến không dây đa sự kiện : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd: PGS.TS Nguyễn Tiến Ban, TS. Nguyễn Chiến Trinh . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2020. - 130tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
28 |  | Nghiên cứu giải pháp cải thiện hiệu năng mạng MANET : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Vũ Khánh Quý; Nghd: PGS.TS. Nguyễn Tiến Ban, PGS.TS. Nguyễn Đình Hân . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 103tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Nghiên cứu giải pháp đảm bảo an toàn thông tin trong điện toán đám mây : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Đinh Văn Như Phong; Nghd: PGS.TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - VIII, 60tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01956 |
30 |  | Nghiên cứu giải pháp đảm bảo chất lượng dịch vụ IPTV trên mạng NGN : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Trung Hiếu ; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 81 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00640 |