1 |  | Các hệ thống thông tin vệ tinh : Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ. Tập 1 / B.d : Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 516 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01717-VM/01721 |
2 |  | Các hệ thống thông tin vệ tinh : Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ. Tập 2 / B.d : Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 686 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01995-VM/01999 |
3 |  | Cẩm nang truyền thông thoại và số liệu . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 880 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01383-VM/01387 |
4 |  | CDMA nguyên lý thông tin trải phổ / B.d : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 358 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01403-VM/01407 |
5 |  | Công trình ngoại vi = Outside plant / B.d : Bùi Nguyên Chất ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 407tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01481-VM/01485 |
6 |  | Công trình ngoại vi = Outside plant / B.d : Bùi Nguyên Chất ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 381tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01849-VM/01853 |
7 |  | Điện thoại số = Digital Telephony, Tập 2 / John Bellamy; Nguyễn Thanh Việt, Dương Văn Thành, Nguyễn Ngọc Côn dịch . - Hà Nội : Ban thông tin kinh tế kỹ thuật bưu điện, 1991. - 187 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/VV 434-Đ/KV/VV 436 |
8 |  | Mạng truy nhập: Công nghệ và giao diện V5 / B.s : Trần Nam Bình, Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Hoàng Văn Võ hiệu đính . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 464 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01615-VM/01619 |
9 |  | Mạng truyền thông đa phương tiện = Multimedia / B.d : Phan Nam Bình ; H.đ : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 300 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01588-VM/01592 |
10 |  | Quản lý mạng: Các khái niệm và công cụ / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Vũ Doãn Miên ; H.đ : Hoàng Văn Võ, Nguyễn Quý Minh Hiền . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 435 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/01605-VM/01609 |
11 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 1 / B.s : Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 303 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26315-VG/26334, VM/01635-VM/01639 |
12 |  | Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26335-VG/26354, VM/01640-VM/01644 |
13 |  | Thông tin về APT - 1996 . - H.: Khoa học xã hội. 1996. - 263tr: 21cm. |
14 |  | Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 164 tr. ; 19 cm. |
15 |  | Từ điển viết tắt điện tử viễn thông tin học Anh - Việt : Khoảng 10000 từ / Nguyễn Thanh Việt (B.s) ; Lê Thanh Dũng (H.đ) . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 609 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/27177-VG/27376 |
16 |  | Viễn thông nông thôn = Rural Telecommunications / B.d : Nguyễn Thanh Việt, Nguyễn Cường Thịnh ; H.đ : Thái Hồng Nhị, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 370 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01541-VM/01545 |
17 |  | Visat là gì / B.d : Nguyễn Thanh Việt . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 170 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01413-VM/01417 |
18 |  | VSAT là gì?/ Joel R. Alper...[và những người khác]; Nguyễn Thanh Việt dịch . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 170 tr ; 20 cm. |