1 |  | Bài toán Logarith rời rạc và ứng dụng trong mật mã khoá công khai : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Văn Dũng ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 66 tr. ; 30 cm. + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00271 |
2 |  | Các hàm băm mật mã và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Bùi Quang Minh ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 88 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00294 |
3 |  | Các hệ mật dựa trên vành đa thức chẵn : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 62.52.02.03 / Cao Minh Thắng; Nghd: GS. TS. Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 140tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Các mã Cyclic trong thông tin di động CDMA: Đồ án tốt nghiệp Đại học . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2003. - 96tr: 30cm. |
5 |  | Các mã CYXLIC dựa trên các nhóm nhân CYXLIC theo Modulo : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Đức Quyền ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 65tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00130 |
6 |  | Các mã xyclic cục bộ trên các phân hoạch hỗn hợp : Luận án TS kỹ thuật : Kỹ thuật viễn thông : 62 52 70 05 / Ngô Đức Thiện ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 84 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00036 |
7 |  | Các mã XYCLIC và XYCLIC cục bộ trên các phần tử liên hợp của ZERO : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Vương Đức Hạnh ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 71 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00468 |
8 |  | Các phương pháp tạo chữ ký số trong giao dịch điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Đỗ Xuân Bình ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 78 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00415 |
9 |  | Các thuật toán tạo M dãy lồng ghép trên vành đa thức có hai lớp kề Cyclic : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thị Hương Thảo ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 68 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00040 |
10 |  | CDMA one và CDMA 2000. Tập 1 / B.s : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; H.đ : Nguyễn Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 382 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07356-VG/07375, VM/02051-VM/02055 |
11 |  | CDMA one và CDMA 2000. Tập 2 / B.s : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; H.đ : Nguyễn Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 322 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07376-VG/07395, VM/02056-VM/02060, Đ/KV/VV 988-Đ/KV/VV 992 |
12 |  | Chữ ký số và ứng dụng trong giao dịch hành chính điện tử : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Trọng Hiếu ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm. + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00533 |
13 |  | Giáo trình mật mã học / Nguyễn Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 326 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/06281-VG/06460, VM/02403-VM/02412 |
14 |  | Hệ mật MCELIECE : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đặng Việt Hải ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 69tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00103 |
15 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 97 trong kinh doanh và quản lý dữ liệu / Nguyễn Bình, Hải Yến . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 449 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02516 |
16 |  | Lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 305tr.; 24cm. Thông tin xếp giá: VG/10646-VG/10865, VM/02433-VM/02437 |
17 |  | Một số hệ mã hóa với quyền giải mã linh động : Luận án TS Kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số 9.48.01.04 / Trịnh Văn Anh; Nghd: GS. TS Nguyễn Bình, TS Hồ Văn Hương . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 113tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Nén HUFFMAN thích nghi và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Đỗ Văn Tám : Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình, TS Hà Thu Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 90 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00493 |
19 |  | Nghiên cứu áp dụng hàm băm có khoá vào dịch vụ xác thực : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Việt Hoàng ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 70tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00192 |
20 |  | Nghiên cứu áp dụng hàm băm không khoá : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Phạm Thanh Tân ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 64tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00191 |
21 |  | Nghiên cứu các thuật toán xây dựng chữ ký số : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hoàng Anh Tuấn ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 62tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00154 |
22 |  | Nghiên cứu các vành đa thức có hai lớp kề xyclic và ứng dụng trong lý thuyết mã hoá : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Nguyễn Hữu Nguyên ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình ; PGS.TS Nguyễn Quang Hoan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 76 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00491 |
23 |  | Nghiên cứu đảm bảo an toàn thông tin trong môi trường WEB sử dụng kỹ thuật mật mã : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Phạm Thị Trang ; Nghd.: GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 71 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00761 |
24 |  | Nghiên cứu hệ thống trao đổi và thoả thuận khoá dựa trên thông tin định danh : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Huỳnh Thới Vương Đông ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 73 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00390 |
25 |  | Nghiên cứu kỹ thuật chống thư rác DKIM : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật Điện tử: 60 52 70 / Phạm Hòa Bình ; Nghd.:GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 55 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00821 |
26 |  | Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện ảnh giả mạo và ứng dụng trong giám định kỹ thuật quân sự : Luận văn ThS. Kỹ thuật : Hệ thống thông tin: Mã số 84 80 10 4 / Bùi Sơn Hải ; Nghd. : GS.TS.Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - II, 71 tr. ; 30 cm ; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02206 |
27 |  | Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật mạng thông tin di động 3G tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đỗ Văn Vinh ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 73 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00619 |
28 |  | Nghiên cứu phát triển hệ thống cảm biến điện dung ứng dụng phát hiện độ nghiêng và vi hạt : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử. Mã số 9.52.02.03 / Trần Thị Thúy Hà; Nghd: GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2020. - 136tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Nghiên cứu thuật toán giải mã LDPC : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Thị Miền ; Nghd.: GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 49 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00647 |
30 |  | Nghiên cứu tiêu chuẩn mật mã tiên tiến (AES: Advanced Encryption Standard) : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Trần Quốc Bình ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 94tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00309 |