1 |  | Báo cáo về tăng trưởng : Chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hoà nhập / Ủy ban về tăng trưởng và phát triển . - Washington DC : Ủy ban về tăng trưởng và phát triển, 2009. - xiii, 198 tr ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/03933 |
2 |  | Cẩm nang đánh giá tác động : Các phương pháp định lượng và thực hành / Shahidur R. Khandker, Gayatri B. Koolwal, Hussain A. Samad . - Washington, D.C. : Ngân hàng thế giới, 2010. - xx, 239 tr. : ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/03950 |
3 |  | Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị / George E. Peterson . - Washington, DC : Ngân hàng thế giới : Quỹ phát triển cơ sở hạ tầng công tư, 2009. - xvii, 117 tr. ; 23 cm. - ( Các xu hướng và lựa chọn chính sách ; Số 7 ). Thông tin xếp giá: VM/03935 |
4 |  | Huy động và sử dụng vốn : Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 . - Hà Nội : Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam, 2009. - 143 tr ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/03937 |
5 |  | Phát huy hiệu quả của giáo dục đại học : Kỹ năng và nghiên cứu để tăng trưởng ở khu vực Đông Á / Ngân hàng thế giới . - Washington, DC : Ngân hàng thế giới, 2012. - 224 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03962 |
6 |  | Phát triển và biến đổi khí hậu : Báo cáo phát triển thế giới 2010 . - Washington, DC : Ngân hàng thế giới, 2010. - 471 tr ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/03946 |
7 |  | Sự thay đổi trong cơ cấu của cải của các quốc gia : Đo lường phát triển bền vững trong thiên niên kỷ mới . - Washington, DC : Ngân hàng thế giới, 2011. - xiv, 227 tr ; 23 cm. Thông tin xếp giá: VM/03930 |
8 |  | Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai / Ngân hàng thế giới . - Washington : Ngân hàng thế giới, [2010]. - 183 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VM/03936 |
9 |  | Tăng trưởng xanh cho mọi người : con đường hướng tới phát triển bền vững . - Washington, D.C. : Ngân hàng thế giới, 2012. - xv, 188 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/03964 |
10 |  | Việc công lợi ích tư : Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản . - Washington, D.C. : Ngân hàng thế giới : UNODC, 2012. - xv, 150 tr. ; 26 cm. - ( Stolen asset recovery (StAR) series ). Thông tin xếp giá: VM/03963 |