1 |  | Các dịch vụ viễn thông của Tổng công ty Bưu chính Viễn thông Việt Nam / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 185 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04234-VM/04238 |
2 |  | Các mạng viễn thông/ Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin bưu điện . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 322 tr : hình vẽ, bảng; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01398-VM/01402 |
3 |  | Chuyển mạch số các hệ thống quản lý mạng = Outline of digital switching network management systems / B.d : Nguyễn Thanh Kỳ, Phạm Văn Dương ; H.đ : Lê Thanh Dũng, Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 281 tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01459-VM/01463 |
4 |  | Chuyển mạch số và hệ thống quản lý mạng = Digital switching and network management systems / B.d : Nguyễn Thanh Kỳ, Phạm Văn Đương ; H.đ : Lê Thanh Dũng, Nguyễn Tất Đắc . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 273 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/26285-VG/26299, VM/01890-VM/01894 |
5 |  | Công nghệ mạng máy tính / B.d : Lê Thanh Dũng, H.đ : Nguyễn Trang Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 296 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26112-VG/26129, VM/02906-VM/02910 |
6 |  | Công nghệ quản lý mạng hiện đại / B.d : Nguyễn Hải Yến ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 222 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/01685-VM/01689 |
7 |  | Công nghệ truy nhập đa dịch vụ / B.d : Phạm Đình Luận ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 249 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/12381-VG/12395, VM/01705-VM/01709 |
8 |  | Công nghệ truyền dẫn số và viễn thông nông thôn = Digital Transmission Technology and Rural Telecommunications / B.d : Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn ; H.đ : Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01784-VM/01788 |
9 |  | Công nghệ truyền dẫn số viễn thông nông thôn = Digital transmission technology rural telecommunication/ B.d : Lê Thanh Dũng, Chu Quang Toàn ; H.đ : Trần Hoàng Lương, Phan Nam Bình . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 383 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01506-VM/01510 |
10 |  | Điện thoại kỹ thuật số = Digital Telephony / H.đ : Nguyễn Tất Đắc, Lê Thanh Dũng . - Tái bản lần thứ 1 - Fist re-published. - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 523tr. ; 23cm. Thông tin xếp giá: VM/01645-VM/01649 |
11 |  | Hệ thống ghép kênh theo bước sóng quang / B.d : Dương Đức Tuệ ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 245 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/11656-VG/11675, VM/01690-VM/01694 |
12 |  | Hệ thống thông tin di động trong tương lai / B.d : Nguyễn Hải Yến ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 190 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/11581-VG/11620, VM/01700-VM/01704 |
13 |  | Mạng số liệu = Data Networks. Tập 1 / B.d : Lê Thanh Dũng ; H.đ : Thái Hồng Nhị, Bùi Thiện Minh . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 297 tr. : hình vẽ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01449-VM/01453 |
14 |  | Mạng số liệu = Data Networks. Tập 2/ B.d : Lê Thanh Dũng ; H.đ : Thái Hồng Nhị, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 189 tr. : hình vẽ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01454-VM/01458 |
15 |  | Mạng thông tin toàn quang / B.d : Dương Đức Tuệ ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 290tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/11621-VG/11655, VM/01695-VM/01699 |
16 |  | Nền kinh tế tri thức: những hứa hẹn và hiểm họa / B.s : Lê Thanh Dũng ; H.đ : Lê Diệp Đĩnh, Nguyễn Khắc Khoa . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 543 tr ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/25942-VG/25956 |
17 |  | Nghiên cứu công nghệ ATM cho mạng LAN, áp dụng tính toán xây dựng mạng INTRANET cung cấp dịch vụ đa phương tiện cho khu vực công nghệ cao : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Mạng và kênh thông tin liên lạc : 2.07.14 / Đỗ Mạnh Quyết ; Nghd : PGS. TS Phạm Đạo, TS Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 97 tr. ; 30 cm. |
18 |  | Quản lý mạng viễn thông thế kỷ 21 / Bd : Trần Quang Cường, Võ Văn Thương ; Hđ: Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 486 tr : hình vẽ minh hoạ ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/12791-VG/12805, VM/01727-VM/01731 |
19 |  | Sổ tay Công nghệ thông tin và Truyền thông : Dành cho các nhà quản lý / Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 294 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00091-VM/00095 |
20 |  | Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 164 tr. ; 19 cm. |
21 |  | Tìm hiểu công nghệ đường dây thuê bao số XDSL / B.s : Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Thanh Mai ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 670 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01713-VM/01716 |
22 |  | Tổ chức mạng quản lý viễn thông (TMN) và điều hành lưu lượng tối ưu cho mạng ATM : Luận án TS Kỹ thuật: Mạng và kênh thông tin liên lạc. Mã số 2.07.14 / Nguyễn Quốc Khánh; Nghd: TS Nguyễn Tất Đắc, TS Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2003. - 125tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00021 |
23 |  | Truyền thông số / Biên dịch: Trương An Hải; Hiệu đính: Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 295 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/06711-VG/06825 |
24 |  | Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng (B.s) ; Nguyễn Quý Minh Hiền (H.đ) . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 520 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/26977-VG/27176 |
25 |  | Từ điển viết tắt điện tử viễn thông tin học Anh - Việt : Khoảng 10000 từ / Nguyễn Thanh Việt (B.s) ; Lê Thanh Dũng (H.đ) . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 609 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/27177-VG/27376 |