KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  9  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1A new extragradient-type method for equilibrium problems and strict pseudo-contractions / Pham Ngoc Anh, ...[et all] . - //Applied mathematics -. 2012 .- Vol. 3 .- p.1357-1367, ISSN 21527385
2Bài giảng toán kỹ thuật : Dùng cho sinh viên ngành Điện tử - Viễn thông / Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 330 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00119, VM/03610-VM/03613
  • 3Bài giảng xác suất và thống kê : Dành cho sinh viên hệ đại học chuyên ngành Điện tử - Viễn thông, Công nghệ thông tin / Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 210 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00120, VM/03602-VM/03605
  • 4Bài giảng xác suất thống kê : Dành cho sinh viên hệ đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 196 tr ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00121, VM/03606-VM/03609
  • 5Các kết quả mở rộng của ma trận và ứng dụng : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 03-HV-2012-CB / Chủ trì: PGS.TS Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 74 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VD/00018
  • 6Giáo trình đại số / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 393 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00023, Lc/00024, VG/03481-VG/03484, VG/03486-VG/03496, VG/03498-VG/03520, VG/03523-VG/03528, VG/03530-VG/03533, VG/03535-VG/03542, VG/03544-VG/03557, VG/03560-VG/03577, VG/03579-VG/03593, VG/03595-VG/03618, VG/03621-VG/03665, VG/03667-VG/03675, VG/03677-VG/03687, VG/03689-VG/03702, VG/03705-VG/03730, VG/03732-VG/03753, VG/03755-VG/03762, VG/03764-VG/03777, VG/03779, VG/03780, VG/27752-VG/27791, VG/30033-VG/30082, VM/00252-VM/00261
  • 7Giáo trình toán chuyên ngành : Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 303 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/21446-VG/21665, VM/04618-VM/04622
  • 8Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 337 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00025, Lc/00026, VG/04381-VG/04383, VG/04387-VG/04405, VG/04407-VG/04419, VG/04421-VG/04455, VG/04457, VG/04458, VG/04460-VG/04470, VG/04472-VG/04489, VG/04492, VG/04493, VG/04495-VG/04500, VG/04502-VG/04504, VG/04506-VG/04557, VG/04559-VG/04583, VG/04585-VG/04589, VG/04591, VG/04594-VG/04598, VG/04601-VG/04613, VG/04615-VG/04631, VG/04633-VG/04635, VG/04637-VG/04660, VG/04662-VG/04665, VG/04667-VG/04675, VG/04677-VG/04680, VG/27607-VG/27631, VG/27727-VG/27751, VM/00282-VM/00291
  • 9Toán chuyên ngành: Tài liệu giảng dạy dùng cho đối tượng Đại học điện tử -viễn thông . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 231tr: 30cm.