| 1 |  | Bài tập ngôn ngữ C (Từ A đến Z) :  Ấn bản dành cho sinh viên /  Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động xã hội,  2004. - 130 tr. ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VM/03097-VM/03099
 | 
		| 2 |  | C# 2005 :  Tập 5,  Lập trình ASP.NET 2.0 /  C.b : Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ;  H.đ : Trần Tiến Dũng . - Hà Nội :  Lao động xã hội,  2007 +  Đĩa CD Rom. - 304 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03145, VM/03146
 | 
		| 3 |  | Các thủ thuật trong HTML và thiết kế Web /  Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Lao động xã hội,  2006. - 528 tr. ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00152-VM/00156
 | 
		| 4 |  | Cẩm nang lập trình.  T.1 /  Hoàng Đức Hải, Nguyễn Minh San . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động - Xã hội,  2004. - 223 tr.  ;  21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02990-VM/02993
 | 
		| 5 |  | Cẩm nang lập trình.  T.2 /  Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động - Xã hội,  2004. - 265 tr. ;  21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02994-VM/02997
 | 
		| 6 |  | Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000 :  Giáo trình ứng dụng tin học /  C.b : Nguyễn Đình Tê...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2000. - 956 tr. ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02664
 | 
		| 7 |  | Giáo trình lý thuyết và thực hành Ocracle lập trình /  Trần Tiến Dũng...[và những người khác] . - Tp Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2000. - 857 tr ;  24 cm +  Đĩa mềm. Thông tin xếp giá: VM/02662, VM/02663
 | 
		| 8 |  | Giáo trình mạng Novell NetWare 5 :  Giáo trình ứng dụng tin học /  Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2000. - 1281 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02739-VM/02742
 | 
		| 9 |  | Họ vi điều khiển 8051 /  Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Lao động xã hội,  2001. - 412 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02802-VM/02805
 | 
		| 10 |  | Internet Working với TCP/IP .  T.1 ,  Các nguyên lý, giao thức, kiến thức /  Nguyễn Quốc Cường (cb), Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục ,  2001. - 430tr ;  24 cm. | 
		| 11 |  | Internetworking với TCP/IP.  T.1 : Các nguyên lý, giao thức, kiến trúc /  C.b : Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Giáo dục ,  2001. - 430 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02792-VM/02796
 | 
		| 12 |  | Internetworking với TCP/IP.  T.2 /  Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động xã hội,  2002. - 324 tr. ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VM/02797-VM/02799
 | 
		| 13 |  | Java lập trình mạng :  Các kỹ xảo lập trình với Java /   Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục,  2001. - 638 tr. + 1 CD ROM ;   21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02861-VM/02863
 | 
		| 14 |  | Kỹ xảo lập trình VB6 :  Ấn bản dành cho sinh viên /  C.b : Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Phương Lan . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động xã hội,  2004. - 202 tr. ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VM/03093-VM/03096
 | 
		| 15 |  | Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server :  Giáo trình ứng dụng tin học. Tập 1 /  Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Giáo dục,  2000. - 770 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02659, VM/02660
 | 
		| 16 |  | Lập trình Linux :  Giáo trình tin học ứng dụng.  T.1 /  Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động - Xã hội,  2004. - 350 tr. ;  29 cm +  01 CD-Rom. Thông tin xếp giá: VM/03085-VM/03088
 | 
		| 17 |  | Lập trình mạng trên Windows :  Tin học ứng dụng /  Vũ Nguyên (cb), Hoàng Đức Hải ; Phương Lan (hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh :  Thống kê ,  2004. - 158tr ;  32 cm. Thông tin xếp giá: VM/03104-VM/03107
 | 
		| 18 |  | Lập trình Windows.  Tập 1 /  C.b : Lê Hữu Đạt, Lê Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2000. - 822 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02661
 | 
		| 19 |  | Macromedia Flashmx 2004 :  Ấn bản dành cho sinh viên /  Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động - Xã hội,  2004. - 190tr ;  29cm  +  01 CD-Rom. Thông tin xếp giá: VM/03089-VM/03092
 | 
		| 20 |  | Oracle9i Developer phát triển ứng dụng Web với Froms Builder / C.b : Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Phương Lan . - Tp. Hồ Chí Minh :  Thống kê,  2004. - 885 tr ;  24 cm +  CD. Thông tin xếp giá: VM/03060, VM/03061
 | 
		| 21 |  | Thành thạo Oracle 9i :  Quản trị cơ sở dữ liệu - Tin học ứng dụng.  T.1 /  Nguyễn Thiên Bằng, Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Phương Lan . - Tp. Hồ Chí Minh :  Thống kê,  2004. - 158 tr. ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VM/03100-VM/03103
 | 
		| 22 |  | Tự học lập trình Visual C++ MFC qua các ví dụ / Nguyễn Đình Tê: Chủ biên; Nguyễn Ngọc Minh, Hoàng Đức Hải,.. . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2006. - 338 tr ;  29 cm. Thông tin xếp giá: VM/00172-VM/00176
 | 
		| 23 |  | Tự học Redhat Linux trong 24 giờ / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Thống kê,  2005. - 616 tr. ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00157-VM/00161
 | 
		| 24 |  | Vẽ minh hoạ với Corel Draw 9 /  C.b : Nguyễn Việt Dũng, Lê Công Nghị, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  1999. - 719 tr. ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03160
 | 
		| 25 |  | Vẽ minh hoạ với CorelDraw 10.  T.3 /  Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Lao động xã hội,  2002. - 384 tr ;  21 cm +  CD. Thông tin xếp giá: VM/02912
 | 
		| 26 |  | Vi mạch và tạo sóng /  Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội :  Giáo dục,  2000. - 306 tr ;  21 cm. - ( Giáo trình tin học ứng dụng ). Thông tin xếp giá: VG/22401-VG/22435, VM/02320-VM/02324
 | 
		| 27 |  | Xây dựng ứng dụng Web với JSP, Servlet, JavaBeans :  Giáo trình tin học ứng dụng /  Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2001. - 338 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03161
 | 
		| 28 |  | XML nền tảng và ứng dụng :  Giáo trình tin học lý thuyết và hướng dẫn thực hành.  Phần 1 /  C.b : Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh :  Giáo dục,  2001. - 566 tr ;  24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02800, VM/02801
 |