1 |  | Báo hiệu trong mạng điện thoại = Signaling for telephone network / Lee Gil Yuong . - Hà Nội. : Khoa học kỹ thuật, 1993. - 86 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01388-VM/01392 |
2 |  | Các loại cáp sợi quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 115 tr.: 30 cm. |
3 |  | Cáp sợi quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 91 tr.: 30 cm. |
4 |  | Công nghệ ATM: Hệ cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 90 tr.: 30 cm. |
5 |  | Công nghệ SDH / B.s : Trần Hồng Quân ; H.đ : Cao Phán . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 257 tr. : hình vẽ minh hoạ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/11566-VG/11580, VM/01655-VM/01659 |
6 |  | Công nghệ SDH và hệ thống thiết bị FLX150/600 của FUJITSU . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 112tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 14 |
7 |  | Công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 162 tr.: 30 cm. |
8 |  | Công nghệ WDM và các sản phẩm mới của Acatel sử dụng trong mạng quang DWDM . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 110tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 49 |
9 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 188 tr.: 30 cm. |
10 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ trung học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 117 tr.: 30 cm. |
11 |  | Cơ sở kỹ thuật WDM,ADFA và ứng dụng của chúng vào mạng đường trục Việt Nam . - H.: Học viện CNBCVT. - 95tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 45 |
12 |  | Fiber optical cable: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1993. - 110 tr.: 30 cm. |
13 |  | Ghép kênh PDH và SDH: Đại học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông: . 1999. - 178 tr.: 30 cm. |
14 |  | Ghép kênh quang và khuyếch đại quang: Hệ cao đẳng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 64 tr.: 30 cm. |
15 |  | Hệ thống thông tin sợi quang / B.s : Trần Hồng Quân ; H.đ : Thái Hồng Nhị,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 200 tr. : hình vẽ , 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01551-VM/01555 |
16 |  | Kỹ thuật ghép tín hiệu Digital và thiết bị MD32-2: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 226 tr.: 30 cm. |
17 |  | Thiết bị thông tin quang: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1993. - 248 tr.: 30 cm. |
18 |  | Thiết kế hệ thống thông tin cáp sợi quang bằng phương pháp lập trình trên máy tính:Mã số:037-97-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 29tr: 30cm. |
19 |  | Vi ba số. T.1 / A.A.R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 375tr : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01561-VM/01563 |
20 |  | Vi ba số. T.2 / A. A. R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương ; H.đ : Nguyễn Ngọc Thiện, Trần Đức Lai . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 297tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01564-VM/01566 |
21 |  | Vi ba số. Tập 1 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 404 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10866-VG/10985, VM/01670-VM/01674 |
22 |  | Vi ba số. Tập 2 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 322 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10986-VG/11135, VM/01675-VM/01679 |
23 |  | Vi ba số. Tập 1 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 404tr. ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ). Thông tin xếp giá: VM/01034-VM/01038 |
24 |  | Viba số = Digital line of sight radio links, Tập 1 / A.A.R.Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 407 tr.; 27 cm. |
25 |  | Viba số = Digital line of sight radio links, Tập 2 / A.A.R.Townsend; Bùi Thiện Minh (chủ biên); Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương biên dịch . - H.: Bưu điện, 2000. - 322 tr.; 26 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/VV 457-Đ/KV/VV 466 |