KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  17  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bộ nhớ bán dẫn: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1993. - 35 tr.: 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 77-Đ/HV/BG 81
  • 2Các hệ thống thông tin vệ tinh : Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ. Tập 1 / B.d : Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 516 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01717-VM/01721
  • 3Các hệ thống thông tin vệ tinh : Hệ thống - Kỹ thuật - Công nghệ. Tập 2 / B.d : Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 686 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01995-VM/01999
  • 4Các mạch điện tử ứng dụng / Sưu tầm và biên dịch : Đỗ Kim Bằng, Nguyễn Tiến Dũng, Lâm Văn Đà . - Hà Nội : Bưu điện , 2000. - 104 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02310-VM/02319
  • 5CDMA nguyên lý thông tin trải phổ / B.d : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1998. - 358 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01403-VM/01407
  • 6Công nghệ viễn thông số / Đỗ Kim Bằng...[và những người khác] . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 260 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01844-VM/01848
  • 7Intranet một công cụ quản lý mới / B.s : Nguyễn Ngô Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 294 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02543-VM/02547
  • 8Kỹ thuật Digital: Lý thuyết và ứng dụng, Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1993. - 380 tr.: 30 cm.
    9Máy điện thoại ấn phím / B.s : Đỗ Kim Bằng,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 128 tr. : sơ đồ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01418, VM/01419
  • 10Máy in laze : Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa / B.s : Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Nguyễn Chí Thành . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 269 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/03062-VM/03066
  • 11Mạng số liên kết dịch vụ ISDN = ISDN concepts, facilities and services / Gary C. Kessler ; B.d : Trần Hồng Quân ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1995. - 257 tr. ; 27cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01439-VM/01443
  • 12Mạng viễn thông thế hệ sau / B.s : Nguyễn Quý Minh Hiền ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 109 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02040
  • 13Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 1 / B.s : Nguyễn Thanh Việt ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 303 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/26315-VG/26334, VM/01635-VM/01639
  • 14Thiết kế các mạng chuyển mạch ATM. Tập 2 / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Phan Nam Bình ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 281 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/26335-VG/26354, VM/01640-VM/01644
  • 15Thông tin về APT - 1996 . - H.: Khoa học xã hội. 1996. - 263tr: 21cm.
    16Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 164 tr. ; 19 cm.
    17Tiếp đất cho các công trình viễn thông / B.s : Nguyễn Văn Dũng ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 202 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00756-VM/00760