1 |  | Các công nghệ truyền dẫn tín hiệu số : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Đặng Thế Ngọc ; Nghd. : TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 71 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00430 |
2 |  | Đánh giá hiệu năng hệ thống FSO sử dụng kỹ thuật điều chế cường độ sóng mang phụ : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Ngọc Tú; Nghd: PGS.TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2016. - VIII, 79tr ; 30cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01905 |
3 |  | Đánh giá hiệu năng hệ thống truyền thông không dây lai ghép RF/FSO : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số 60.52.02.08 / Bùi Quốc Vương; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 63tr. ; 30 cm, CD +Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01946 |
4 |  | Định tuyến và cấp phát băng thông trong mạng quang lưới bước sóng linh hoạt : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Ngọc Duy; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - IX, 82tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01738 |
5 |  | Giải pháp nâng cao hiệu năng của hệ thống CDMA quang kết hợp bước sóng-thời gian : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đức Hà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 53 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00589 |
6 |  | Giải pháp nâng cao hiệu năng hệ thống truyền sóng Milimet qua sợi quang cho mạng truy nhập vô tuyến băng rộng : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Phạm Anh Thư; Nghd: TS. Vũ Tuấn Lâm, PGS.TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông, 2018. - 122tr ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00078 |
7 |  | Giải pháp nâng cao hiệu năng hệ thống truyền thông quang qua không gian : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 05-HV-2012-RD-VT / Chủ trì: TS Đặng Thế Ngọc ; CTV.: ThS Phạm Thị Thúy Hiền . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 56 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00011 |
8 |  | Giải pháp truyền dẫn và chuyển tiếp tín hiệu quang dựa trên hạ tầng trên cao : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Nguyễn Thị Thu Nga; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 129tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Kết hợp công nghệ mạng WDM-PON và FSO trong mạng truy nhập quang : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Duy Dũng; Nghd: PGS.TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - IX, 76tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02029 |
10 |  | Mạng truyền dẫn quang đa truy nhập: Đồ án tốt nghiệp ĐH . - 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông. 2003. - 80tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 181 |
11 |  | Nâng cao hiệu năng chuyển mạch lõi GNPLS sử dụng nhãn mã quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thúy Ngà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00600 |
12 |  | Nghiên cứu cải thiện hiệu năng truyền dẫn quang qua không gian tự do trong hệ thống phân phối khóa lượng tử biến liên tục : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Phan Thị Thu Hằng; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc, PGS.TS. Lê Hải Châu . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2023. - 147tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Nghiên cứu chỉ số Qos/QoE để đánh giá chất lượng mạng di động Vinaphone tại Hải Dương : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Trần Văn Tuấn; Nghd: PGS. TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 58 tr. ; 30cm + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02636 |
14 |  | Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn lai ghép FSO, MMW và sợi quang cho mạng Backhaul di động : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số 9.52.02.08 / Phạm Vũ Minh Tú; Nghd: PGS.TS. Đặng Thế Ngọc, PGS.TS. Vũ Văn San . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2024. - 126tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Nghiên cứu công nghệ truyền thông quang không dây và ứng dụng trong LI-FI : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Bùi Ngọc Linh ; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 77 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02313 |
16 |  | Nghiên cứu đề xuất ứng dụng kỹ thuật RoF vào hệ thống thông tin phục vụ đường sắt : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông : Mã số: 85 20 20 8 / Trương Tử Bình; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2018. - XI, 78 tr. ; 30 cm. ; Tóm tắt + CD. Thông tin xếp giá: VL/02142 |
17 |  | Nghiên cứu giải pháp công nghệ truyền thông sử dụng ánh sáng nhìn thấy trong mạng 5G : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Hồng Vân; Nghd: PGS. TS. Đặng Thế Ngọc . - Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông 2021. - 59 tr. ; 30cm + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02610 |
18 |  | Nghiên cứu giải pháp đa truy nhập phân chia theo mã trong truyền thông quang không dây : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Văn Tiến ; Nghd.: TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 58 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00822 |
19 |  | Nghiên cứu giải pháp giảm ảnh hưởng của nhiễu và tán sắc trong hệ thống CDMA quang : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 04-HV-2011-RD-VT / Chủ trì: TS Đặng Thế Ngọc ; CTV.: ThS Cao Hồng Sơn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 45 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00063 |
20 |  | Nghiên cứu kỹ thuật xử lý ảnh dựa vào công nghệ vi mạch quang tử tích hợp : Luận án TS Kỹ thuật: Kỹ thuật máy tính. Mã số 9.48.01.06 / Bùi, Thị Thùy; Nghd: PGS.TS Lê Trung Thành, PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2023. - 107tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Nguyên lý và hiệu năng hệ thống truyền thông quang không dây / Đặng Thế Ngọc, Phạm Thị Thuý Hiền . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 194 tr. : minh họa ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Performance improvement of OBS networks using novel optical code-based header processing / Đặng Thế Ngọc, Vũ Tuấn Lâm . - //Tạp chí Khoa học và công nghệ: Chuyên san các công trình nghiên cứu về Điện tử, Viễn thông và Công nghệ thông tin / Viện KH&CN Việt Nam. Học viện công nghệ BCVT .- 2012 .- Tập 50, số 2A .- tr.17-27, ISSN 0866708X |
23 |  | Performance improvement of obs networks using novel optical code-based header processing = Cải thiện hiệu năng mạng chuyển mạch burst quang sử dụng phương pháp xử lý tiêu đề mã quang mới / Dang The Ngoc, Vu Tuan Lam . - //Tạp chí Khoa học và công nghệ, Số 50 (2A) - 2012, tr.17-28, 0866708X |
24 |  | Quy hoạch mạng 4G LTE cho tỉnh Attapeu : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Ammaline Khaosaoth; Nghd: PGS.TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - X, 65tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02030 |
25 |  | Quy hoạch mạng thông tin di động 4G-LTE tại VMS Mobiphone : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Ngọc Trịnh ; Nghd.: TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 116 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00848 |
26 |  | Thiết bị đo EXFO-FTB-400 . - H.: Học viện CNBCVT. 2003. - 85tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 40 |
27 |  | Thiết bị Flx150/600 và đo kiểm tra hoạt động . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 96tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 77 |
28 |  | Ứng dụng công nghệ MIMO cải thiện hiệu năng hệ thống truyền thông quang không dây VLC : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Trần Việt Hằng; Nghd. PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - VIII, 55tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01933 |