Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Tạp chí Kế toán và Kiểm toán : Cơ quan của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) Hà Nội, 2004 - 29 cm
|
|
|
|
TV HV HN: J [ Rỗi ] Sơ đồ VJ/015
|
Tổng số bản: 1
|
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết |
|
;2009: 78-79; 81 2010: 82-83; 85-87 2011: 88-93 2012:103-107, 109-110 2013: 121-123 2014: 1+2 /2014(124+125); 3/2014(126); 6/2014 (129); 7/2014 (130); 8/2014 (131);9/2014 (132); 10/2014 (133); 11/2014 (134) 2015: 1+2/2015 (136+137); 3; 4; 5; 6; 8(143); 9 (144); 10 (145); 11(146); 12(147) 2016: 1+2/2016(148+149); 3(150); 4(151); 5(152); 6 (153); 7(154); 8 (155); 9(156); 10(157); 11(158) 2017: 3/2017 (162); 4 (163); 5(164); 6(165); 7(166); 8(167); 9(168); 10(170); 11(170); 12(171) 2019: 184; 186; 187; 188; 189; 191; 192 2020: 196+197; 198; 199; 200; 201; 2020; 203; 204; 206; 207 2021: 208+209; 210; 210; 211; 212; 213; 214; 215; 216; 217; 218; 219 2022: 220+221;222; 223; 224; 225; 226; 227; 228; 229; 230; 2023: 231; 232+233; 234; 235; 236; 237; 238; 239; 240; 241; 242; 2024: 243; 244+245; 246; 247; 248; 249; 251; 252; 253; 254; 255
|
|
|
|
|
|