Dữ liệu biên mục
Dạng tài liệu:Tư liệu ngôn ngữ (Sách)
Thông tin mô tả: Tài chính : Cơ quan của Bộ Tài Chính
Hà Nội, 1963 -
; 29 cm
Dữ liệu xếp giá      Chi tiết
TV HV HN: J [ Rỗi ]  Sơ đồ
VJ/016
Tổng số bản: 1
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
Số bản được giữ chỗ: 0
      
 
Số thẻ:     
Mật khẩu:
ĐKCB:
(Chỉ nhập khi muốn yêu cầu một ĐKCB cụ thể)
Hiệu lực tới ngày:  Lịch
 
Mục từ truy cập
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ      Chi tiết
  2008: 1-2; 6; 8; 10-12
2009: 4-6; 8; 11
2010: 3-12
2011:1-8
2012: 2, 4-9; 11-12
2014: 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12
2015: 1; 2; 3; 4; 6; 7; 8; 9; 10; 12
2016: 1+2; 2(626); 3(628); 4(630); 5(632); 6 (634); 7 (636); 8 (638); 9 (640); 11 (644); 12(646)
2017: 3(652); 4(654); 5(656); 6(658); 7(660); 8(662); 9(664);10(666); 11(668); 12(668)
2018: 672+673; 674; 676; 678; 680; 682; 684; 686; 688; 690; 692; 694
2019: 696+697; 698+699; 700; 701; 702; 703; 704; 705; 706; 707; 710; 711; 712; 713; 714; 715; 716; 717; 718; 719
2020: 720+721; 722+723; 724; 725; 726; 727; 728; 729; 732; 733; 730;734; 731; 735; 736; 737; 738; 739; 742; 743
2021: 744+745; 746+747; 748; 749; 750; 751; 752; 753; 754; 755; 756; 757; 758; 759; 760; 761; 762; 763; 764; 765; 766; 767
2022: 768+769; 770+771; 772; 773; 774; 775; 776; 777; 778; 779; 780; 781; 782; 783; 784; 785; 786;787; 788; 789
2023: 792+793; 794+795; 796; 797; 799; 800; 801; 802; 803; 804; 805;p 806; 807; 808; 809; 810; 811; 812; 813; 814
2024: 816+817; 822; 823; 824; 825; 826; 827; 828; 829; 830; 831; 832; 833; 834; 835
2025:840+841; 842+843; 844; 845; 846; 847; 848




Bình phẩm, bình luận