Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Tạp chí Thư viện Việt Nam = Vietnam Library Journal / Thư viện Quốc gia Việt Nam Hà Nội, 2004 - ; 27 cm
|
|
|
|
TV HV HN: J [ Rỗi ] Sơ đồ VJ/019
|
Tổng số bản: 1
|
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết |
|
2010: 1-6 2011: 1-6 2013: 6(44) 2014:1(45); 2(46); 3(47); 4(48); 5(49); 6(50) 2015: 1(51); 2(52); 3(53); 4(54); 5(55); 6(56) 2016: 1(57); 2(58); 3(59); 4(60); 5(61); 6(62) 2017: 2(64); 3(65); 5(67); 6(68) 2018: 1(69); 6(74) 2019: 1(75); 2(76); 5(79); 6(80) |
|
|
|
|
|