Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Đỗ, Xuân Lôi Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi Hà Nội : Thống kê, 1999 349 tr ; 21 cm
|
|
|
|
TV HV HN: G [ Rỗi ] Sơ đồ VG/09166-70, VG/09172-90 TV HV HN: M [ Rỗi ] Sơ đồ VM/02591-5
|
Tổng số bản: 29
|
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết |
|
|
|
|
|
|
|